I. Ưu điểm vượt trội của Tp-Link Archer AX10 thế hệ mới
1. Ứng dụng công nghệ Wi-Fi 6
Được ứng dụng công nghệ Wi-Fi 6 truyền tải dữ liệu một cách hiệu quả, cho phép các gói dữ liệu của các ứng dụng khác nhau chia sẻ một lần phát và giảm độ trễ.
Nhờ đó, bộ định tuyến Tp-Link Archer AX10 mang đến sự gia tăng đáng kể về tốc độ và dung lượng. Thiết bị đem đến cho bạn những giây phút tận hưởng tốc độ kết nối nhanh hơn và kết nối nhiều thiết bị hơn cùng một lúc.
2. Tp-Link Archer AX10 đạt tốc độ lên đến 1.5 Gbps
Sự kết hợp của tỷ lệ symbol cao hơn và công nghệ 1024-QAM mới nhất giúp tăng tốc độ cho các thiết bị mới lên đến cấp độ Gigabit. Giờ đây, bạn hoàn toàn có thể tận hưởng tốc độ kết nối như mạng Ethernet.
Cho kết nối điện thoại, laptop, PC, TV thông minh hoặc thiết bị chơi game của bạn đạt đến 1.5 Gbps bao gồm 1201 Mbps băng tần 5GHz và 300 Mbps băng tần 2.4GHz.
3. Tp-Link Archer AX10 kết nối tối đa 30 thiết bị
Chỉ với một bộ định tuyến Archer AX10, bạn có thể thêm nhiều thiết bị Wi-Fi mà không làm giảm hiệu suất mạng. OFDMA cho phép nhiều thiết bị sử dụng một băng tần tại cùng một thời điểm, giúp router của bạn hỗ trợ nhiều thiết bị hơn so với router Wi-Fi 5 cùng tốc độ.
4. Tích hợp bộ xử lý ba nhân
CPU ba nhân 1.5GHz cung cấp sức mạnh vượt trội để giải quyết lượng dữ liệu truyền tải khổng lồ, giảm thiểu độ trễ cho hệ thống mạng lớn.
Archer AX 10 có tốc độ phản hồi cực nhanh sau mỗi cú click chuột hoặc thưởng thức video chất lượng cao hơn khi trò chuyện trực tuyến.
5. Mở rộng vùng phủ sóng Wifi
Sự kết hợp giữa công nghệ Beamforming và 4 ăng ten độ lợi cao tạo ra một mạng Wi-Fi mạnh mẽ, đáng tin cậy xuyên suốt không gian của bạn, cung cấp một kết nối ổn định và mượt mà cho tất cả mọi thiết bị.
6. Truy cập Internet băng thông rộng Gigabit
Cổng Gigabit cho bạn tận hưởng trải nghiệm tuyệt vời của kết nối băng thông rộng lên đến 1 Gbps. Kết nối PC, TV thông minh và thiết bị chơi game của bạn đến cổng Ethernet Gigabit thiết lập một kết nối đáng tin cậy tốc độ cao.
7. Cài đặt và sử dụng đơn giản
Dù là ứng dụng Tether trực quan hay giao diện web mạnh mẽ, bạn đều có cài đặt thiết bị Archer AX10 của mình trong chớp mắt. Ứng dụng Tether cho phép bạn quản lý cài đặt mạng từ thiết bị Android và iOS.
II. So sánh Archer AX10 với các giải pháp mạng khác
Giải pháp | So sánh tốc độ |
Archer AX10 Wi-Fi 6 (11ax) 5 GHz 2×2 | 1201 Mbps |
Giải pháp GbE | 1000 Mbps |
2×2 Wi-Fi 5 (11ac) Solution | 867 Mbps |
Giải pháp 1×1 Wi-Fi 5 (11ac) Solution | 433 Mbps |
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AX1500 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 3 Bedroom Houses
4× Fixed High-Performance Antennas Beamforming |
WiFi Capacity | High
Dual-Band OFDMA Airtime Fairness 4 Streams |
Working Modes | Router Mode Access Point Mode |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | 1.5 GHz Triple-Core CPU |
Ethernet Ports | 1× Gigabit WAN Port 4× Gigabit LAN Ports |
Buttons | WPS/Wi-Fi Button Power On/Off Button LED On/Off Button Reset Button |
Power | 12 V ⎓ 1 A |
BẢO MẬT | |
---|---|
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security | SPI Firewall Access Control IP & MAC Binding Application Layer Gateway |
Guest Network | 1× 5 GHz Guest Network 1× 2.4 GHz Guest Network |
VPN Server | OpenVPN PPTP |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | URL Filtering Time Controls |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS by Device |
Cloud Service | Auto Firmware Upgrade OTA Firmware Upgrade TP-Link ID DDNS |
NAT Forwarding | Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Tether App Webpage Check Web Emulator> |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 10.2 × 5.3 ×1.5 in (260.2 × 135.0 × 38.6 mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router Archer AX10 Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
Cable or DSL Modem (if needed) Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4 GHz) <23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz) FCC: <30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5 GHz: 11a 6Mbps:-97dBm, 11a 54Mbps:-79dBm 11ac VHT20_MCS0:-96dBm, 11ac VHT20_MCS11:-66dBm 11ac VHT40_MCS0:-94dBm, 11ac VHT40_MCS11:-63dBm 11ac VHT80_MCS0:-91dBm, 11ac VHT80_MCS11:-60dBm 11ax HE20_MCS0:-95dBm, 11ax HE20_MCS11:-63dBm 11ax HE40_MCS0:-92dBm, 11ax HE40_MCS11:-60dBm 11ax HE80_MCS0:-89dBm, 11ax HE80_MCS11:-58dBm 2.4 GHz: 11g 6Mbps:-91dBm, 11a 54Mbps:-74dBm 11n HT20_MCS0:-90dBm, 11n HT20_MCS7:-73dBm 11n HT40_MCS0:-88dBm, 11n HT40_MCS7:-70dBm |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Archer AX10 Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép Tp-Link Archer AX10 1.5 Gbps”