1. Tiến vào kỷ nguyên
WI-FI 10 Gbps
Tốc độ router càng nhanh, trải nghiệm game của bạn càng tuyệt vời. Được trang bị WI-Fi 6, Archer AX11000 chính là “con quái vật” tốc độ thế hệ tiếp theo, với khả năng cung cấp tốc độ Wi-Fi lên đến 10756 Mbps trong vùng phủ rộng.
2. Tốc độ cao – giảm thiểu độ trễ
Nhiều thiết bị kết nối nên đem lại nhiều niềm vui hơn là làm giảm hiệu suất. Tính năng OFDMA đột phá mang đến khả năng cải thiện thông lượng lên đến 4 lần và loại bỏ độ trễ. Với lợi thế về độ trễ thấp đến đáng kinh ngạc, bạn sẽ có nhiều cơ hội sát cánh cùng đồng đội giành được nhiều chiến thắng vẻ vang hơn.
3. Chiến thắng đơn giản hơn khi không còn Lag
BỘ TĂNG TỐC GAME tự động phát hiện và tối ưu hóa luồng game, đảm bảo trải nghiệm game cho bạn luôn ở mức cao nhất, tốc độ mạng luôn nhanh như tốc độ phản ứng của bạn.
4. Hiểu mạng của bạn
THỐNG KÊ GAME cung cấp cho bạn thông tin về độ trễ, thời lượng game hệ thống sử dụng theo thời gian thực trong nháy mắt với bảng điều khiển được làm mới với giao diện người dùng tinh chỉnh, kiểm soát mọi thứ trong tầm tay của bạn.
5. Bảo mật cao
TRÌNH BẢO VỆ GAME giúp các tài khoản và hệ thống của bạn an toàn. Hệ thống bảo mật cao cấp HomeCare được cung cấp bởi Trend Micro, mang đến khả năng chống virus toàn diện đảm bảo tính bảo mật cho hệ thống của bạn khi chơi game online.
6. Phần cứng mạnh mẽ
Được trang bị CPU Lõi tứ 1.8GHz và 1GB RAM, Archer AX11000 có thể xử lý khối lượng thông lượng lớn và giảm thiểu lag. Link Aggregation và cổng USB 3.0 type C và Type A đảm bảo gần như mọi thiết bị đều có thể kết nối đến mạng của bạn.
7. Sẵn sàng cho ngôi nhà thông minh
Với số lượng thiết bị ngày càng tăng trong gia đình hiện nay, để kết hợp tất cả các sản phẩm của bạn với nhau một cách thông minh và dễ dàng. Sử dụng Amazon Alexa để điều khiển mọi thứ thông qua lệnh thoại để tận hưởng cuộc sống thông minh và tiện lợi.
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AX11000 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160) 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160) 2.4 GHz: 1148 Mbps (802.11ax) |
WiFi Range | 4-6 Bedroom Houses
8× Detachable High-Performance Antennas Beamforming High-Power FEM 4T4R |
WiFi Capacity | Very High
Tri-Band 4×4 MU-MIMO OFDMA Airtime Fairness DFS 12 Streams |
Working Modes | Router Mode Access Point Mode |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | 1.8 GHz 64 Bit Quad-Core CPU |
Ethernet Ports | 1× 2.5 Gbps WAN Port 8× Gigabit LAN PortsStatic Link Aggregation (LAG) available with 2× LAN ports |
USB Support | 1× USB-C 3.0 Port 1× USB-A 3.0 PortSupported Partition Formats: NTFS, exFAT, HFS+, FAT32 Supported Functions: |
Buttons | Wi-Fi On/Off Button Power On/Off Button LED On/Off Button WPS Button Reset Button |
Power | 12 V ⎓ 5 A |
BẢO MẬT | |
---|---|
WiFi Encryption | WPA WPA2 WPA3 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security | SPI Firewall Access Control IP & MAC Binding Application Layer GatewayHomeCare™ Antivirus Malicious Site Checker |
Guest Network | 1× 5 GHz Guest Network 1× 2.4 GHz Guest Network |
VPN Server | OpenVPN PPTP |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
Game Center | Game Accelerator Detects and optimizes gaming streams to keep latency as low as possibleGame Statistics Check real-time latency, system utilization, and game duration on a redesigned dashboard to tweak every detail Game Protector |
Service Kits | HomeCare™ Learn More> |
Parental Controls | HomeCare™ Parental Controls
Custom Profiles |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | Game Accelerator QoS QoS by DeviceHomeCare™ QoS QoS by Application |
Cloud Service | Auto Firmware Upgrade OTA Firmware Upgrade TP-Link ID DDNS |
NAT Forwarding | Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Tether App Webpage Check Web Emulator> |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 11.3 × 11.3 × 7.2 in (288 × 288 × 184 mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router Archer AX11000 Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
Cable or DSL Modem (if needed) Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5.15GHz~5.35GHz) <30dBm(5.47GHz~5.725GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5.15GHz~5.25GHz & 5.725GHz~5.825GHz) <24dBm(5.25GHz-5.35GHz & 5.47GHz-5.725 GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5 GHz_1: 11a 6Mbps:-96dBm, 11a 54Mbps:-78dBm 11ac VHT20_MCS0:-95dBm, 11ac VHT20_MCS11:-65dBm 11ac VHT40_MCS0:-93dBm, 11ac VHT40_MCS11:-62dBm 11ac VHT80_MCS0:-90dBm, 11ac VHT80_MCS11:-59dBm 11ac VHT160_MCS0:-87dBm, 11ac VHT160_MCS11:-54dBm 11ax HE20_MCS0:-94dBm, 11ax HE20_MCS11:-62Bm 11ax HE40_MCS0:-91dBm, 11ax HE40_MCS11:-59dBm 11ax HE80_MCS0:-88dBm, 11ax HE80_MCS11:-57dBm 11ax HE160_MCS0:-84dBm, 11ax HE160_MCS11:-54dBm 5 GHz_2: 11a 6Mbps:-96dBm, 11a 54Mbps:-78dBm 11ac VHT20_MCS0:-95dBm, 11ac VHT20_MCS11:-65dBm 11ac VHT40_MCS0:-93dBm, 11ac VHT40_MCS11:-62dBm 11ac VHT80_MCS0:-90dBm, 11ac VHT80_MCS11:-59dBm 11ac VHT160_MCS0:-87dBm, 11ac VHT160_MCS11:-54dBm 11ax HE20_MCS0:-94dBm, 11ax HE20_MCS11:-62Bm 11ax HE40_MCS0:-91dBm, 11ax HE40_MCS11:-59dBm 11ax HE80_MCS0:-88dBm, 11ax HE80_MCS11:-57dBm 11ax HE160_MCS0:-84dBm, 11ax HE160_MCS11:-54dBm 2.4 GHz: 11g 6Mbps:-97dBm, 11a 54Mbps:-79dBm 11n HT20_MCS0:-97dBm, 11n HT20_MCS7:-78dBm 11n HT40_MCS0:-95dBm, 11n HT40_MCS7:-75dBm 11ac VHT20_MCS0:-96dBm, 11ac VHT20_MCS11:-67dBm 11ac VHT40_MCS0:-94dBm, 11ac VHT40_MCS11:-64dBm 11ax HE20_MCS0:-96dBm, 11ax HE20_MCS11:-64dBm 11ax HE40_MCS0:-93dBm, 11ax HE40_MCS11:-61dBm |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Archer AX11000 Router Chơi Game Ba Băng Tần Wi-Fi 6”