TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 3 cổng LAN 10/100Mbps, 1 cổng LAN/WAN 10/100Mbps, 1 khe cắm sim Micro |
Nút | Nút WPS/Reset, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, Nút Mở/Tắt nguồn |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | 12V/1A |
Kích thước ( R x D x C ) | 7.95 x 5.55 x 1.32 in. (202 x 141 x 33.6 mm) |
Ăng ten | 3 x ăng ten Wi-Fi trong 2 x ăng ten 4G LTE ngoài rời |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac/n/a 5GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tín hiệu | 2.4GHz – 300Mbps, 5GHZ – 433Mbps |
Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 54M: -74dBm 11ac HT20: -67dBm 11ac HT40: -64dBm 11ac HT80 : -60dBm 11n HT20: -71dBm 11n HT40: -70dBm2.4G: 11g 54M: -76dBm 11n HT20: -73dBm 11n HT40: -67dBm |
Công suất truyền tải | CE: <20dBm(2.4GHz), <23dBm(5GHz) |
Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Dạng mạng | 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz) TDD-LTE B38/B40 (2600/2300MHz) 3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz) 2G: EDGE/GPRS/GSM Quad Band (850/900/1800/1900MHz) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | Kiểm soát băng thông |
Operating Modes | 3G/4G Router, Wireless Router |
Dạng WAN | IP động/IP tĩnh/PPPoE/PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép) |
Quản lý | Kiểm soát truy cập, Quản lý nội bộ, Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec |
VPN | PPTP VPN, IPSec VPN , OpenVPN |
Kiểm soát truy cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh, kiểm soát quản lý nội bộ Danh sách máy chủ Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
Bảo mật tường lửa | Tường lửa DoS, SPI, Lọc địa chỉ MAC Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP |
Giao thức | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
Mạng khách | 1 x mạng khách 2.4GHz, 1 x mạng khách 5GHz |
IPSec VPN | Đường hầm VPN hỗ trợ lên đến 10 IPSec |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE,RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Router 4G LTE Băng tần kép Wi-Fi AC750, Archer MR200 Cáp Ethernet RJ45 Bộ cấp nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh Bộ chuyển đổi thẻ SIM Micro sang SIM chuẩn Bộ chuyển đổi thẻ SIM Nano sang SIM chuẩn |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, 8, 8.1, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux Trình duyệt Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0 trình diện Safari 4.0 hoặc cao hơn, hoặc các trình duyệt Java có sẵn Thẻ SIM |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Archer MR200 Router Wi-Fi băng tần kép 4G LTE AC750”