Hãy để LiteWave mang lại cho bạn cuộc sống tiệng nghi hơn
Các thiết bị chuyển mạch không được quản lý thuộc sê-ri TP-Link LiteWave cung cấp cách thức dễ dàng và giá cả phải chăng để mở rộng mạng có dây. Chúng rất dễ sử dụng và đáng tin cậy. Với các công tắc cắm và chạy này, bạn có thể mở rộng kết nối mạng của mình sang nhiều thiết bị ngay lập tức. Với tất cả các cổng hỗ trợ Auto-MDI / MDIX, bạn không cần phải lo lắng về loại cáp sẽ sử dụng.
Công nghệ xanh với Ethernet
Dòng LiteWave cũng hỗ trợ công nghệ tiết kiệm năng lượng, giúp bạn tiết kiệm điện và tiền bạc. Tiêu thụ điện năng tự động điều chỉnh theo trạng thái liên kết và chiều dài cáp, cho phép bạn mở rộng mạng trong khi giảm thiểu lượng khí thải carbon của bạn. Hãy cứu lấy hành tinh và giảm hóa đơn năng lượng của bạn – đó là một chiến thắng cùng thắng!
Vỏ kim loại bền bỉ
Các thành phần bên trong của LS105G được bảo vệ bởi vỏ kim loại chất lượng cao để đảm bảo tuổi thọ sản phẩm lâu dài. Đã vượt qua một loạt các bài kiểm tra độ tin cậy nghiêm ngặt, LS105G mang lại hiệu suất chuyển đổi mà bạn có thể phụ thuộc vào. Kích thước nhỏ gọn của nó làm cho nó lý tưởng để triển khai trên máy tính để bàn hoặc ghế làm việc.
Sử dụng ở nơi bạn cần, Những thứ bạn cần
LS105G hoàn toàn tương thích với các thiết bị được nối mạng như máy tính, máy in, webcam, IPTV. Nó có một loạt các kịch bản ứng dụng và phù hợp để kết nối mạng trong ký túc xá của trường, giám sát, nhà ở và các doanh nghiệp nhỏ.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x, IEEE 802.1p |
Giao diện | 5 10/100/1000Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Ports |
Số lượng quạt | Fanless |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | External Power Adapter (Output: 5VDC / 0.6A) |
LED báo hiệu | System Power Link/Act indicators per port built into each RJ-45 port |
Kích thước ( R x D x C ) | 3.9 x 3.9 x 1.0 in. (99.8 x 98 x 25 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 2.776W (220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 9.466 BTU/h |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Tốc độ chuyển gói | 7.4 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 2K |
Bộ nhớ đệm gói | 1 Mb |
Khung Jumbo | 16 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Advanced Features | Green Technology 802.3X Flow Control 802.1P/DSCP QoS |
Transfer Method | Store and Forward |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | 5-Port 10/100/1000Mbps Desktop Switch Power Adapter Installation Guide |
Môi trường | Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F) Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F) Operating Humidity: 10% ~ 90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Reviews
There are no reviews yet.