TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 3 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng LAN/WAN 10/100 Mbps 1 x khe cắm SIM Micro |
Nút | Nút WPS/Reset Nút Mở/Tắt Wi-Fi Nút Mở/Tắt nguồn |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | 9V/0.85A |
External Power Supply(EU) | 9V/0.85A |
External Power Supply(APAC) | 12V/1A |
Kích thước ( R x D x C ) | 7.95 x 5.71 x 1.34 in. (202 x 145 x 34 mm) |
Dạng Ăng ten | 2 x ăng ten Wi-Fi cố định 2 x ăng ten 4G LTE ngầm |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
Băng tần | 2.4GHz |
Tốc độ tín hiệu | 2.4GHz: 300Mbps |
Reception Sensitivity | 11g 54M: -74dBm 11n HT20: -71dBm 11n HT40: -67dBm |
Công suất truyền tải | CE: <20dBm(2.4GHz) |
Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Network Type (V3) | 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz) TDD-LTE B38/B39/B40/B41 (2600/1900/2300/2500MHz) 3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz) |
Network Type(APAC V3) | 4G: FDD-LTE B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28 (2100/1800/850/2600/900/800/700MHz) TDD-LTE B38/B39/B40/B41 (2600/1900/2300/2500MHz) 3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1/B5/B8 (2100/850/900MHz) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | |
Operating Modes | Router 3G/4G, Router Wi-Fi |
Quản lý | Quản lý truy cập/Quản lý nội bộ/Quản lý từ xa lịch khởi động lại |
Dạng kết nối WAN | IP động/IP tĩnh/PPPoE/PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép) |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách,Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP VPN, IPSec VPN , OpenVPN |
VPN | PPTP VPN, IPSec VPN , OpenVPN |
Kiểm soát truy cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh,Kiểm soát quản lý nội bộ |
Bảo mật tường lửa | Tường lửa DoS, SPI Lọc địa chỉ IP/tên miền Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP |
Giao thức | Hỗ trợ IPV4 và IPV6 |
Mạng khách | 1 x mạng khách 2.4GHz |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Router Wi-Fi 4G LTE chuẩn N tốc độ 300Mbps TL-MR6400 Cáp Ethernet RJ45 Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, 8, 8.1, 10 MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux Trình duyệt Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0 |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) Nhiệt độ lưu trữ: -40°C~70°C (-40°F~158°F) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “TL-MR6400 Router không dây chuẩn N tốc độ 300Mbps 4G LTE”